Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hammer-lock
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhæ.mɜː.ˈlɑːk/
Danh từ
sửa
hammer-lock
/ˈhæ.mɜː.ˈlɑːk/
(
Thể dục, thể thao
)
Miếng
khoá
chặt tay
đối
phương
bẻ
quặt
về đằng sau.
Tham khảo
sửa
"
hammer-lock
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)