Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈheɪm.ˈfɪs.təd/

Tính từ sửa

hame-fisted /ˈheɪm.ˈfɪs.təd/

  1. (Thông tục) Vụng về; lóng ngóng; không khéo léo.

Tham khảo sửa