Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌhæn.dəd/

Tính từ

sửa

ham-handed /.ˌhæn.dəd/

  1. (Từ lóng) Vụng về, lóng ngóng, hậu đậu.

Tham khảo

sửa