ham-fisted
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈhæm.ˌfɪs.təd/
Tính từ sửa
ham-fisted /ˈhæm.ˌfɪs.təd/
- (Từ lóng) Vụng về, lóng ngóng, hậu đậu.
Tham khảo sửa
- "ham-fisted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
ham-fisted /ˈhæm.ˌfɪs.təd/