Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít halvliter halvliteren
Số nhiều halvlitere halvliterne

halvliter

  1. Nửa lít bia, một ly cối bia.
    Kan jeg få en halvliter?

Tham khảo

sửa