Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
half-yearly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhæf.ˈjɪr.li/
Tính từ
sửa
half-yearly
& phó từ
/ˈhæf.ˈjɪr.li/
sáu tháng một lần, nửa năm một lần.
Danh từ
sửa
half-yearly
/ˈhæf.ˈjɪr.li/
Tập san
ra
sáu
tháng một
kỳ
.
Tham khảo
sửa
"
half-yearly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)