Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhæf.ˈjɪr.li/

Tính từ sửa

half-yearly & phó từ /ˈhæf.ˈjɪr.li/

  1. sáu tháng một lần, nửa năm một lần.

Danh từ sửa

half-yearly /ˈhæf.ˈjɪr.li/

  1. Tập san ra sáu tháng một kỳ.

Tham khảo sửa