half-track
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˌtræk/
Danh từ
sửahalf-track /.ˌtræk/
Tham khảo
sửa- "half-track", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ʃa.ɛ.lɛf.tʁak/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
half-track /a.ʃa.ɛ.lɛf.tʁak/ |
half-tracks /a.ʃa.ɛ.lɛf.tʁak/ |
half-track gđ /a.ʃa.ɛ.lɛf.tʁak/
Tham khảo
sửa- "half-track", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)