Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhæf.ˈsɪs.tɜː/

Danh từ sửa

half-sister /ˈhæf.ˈsɪs.tɜː/

  1. Chị (em) cùng cha khác mẹ, chị (em) cùng mẹ khác cha.

Từ liên hệ sửa

Tham khảo sửa