Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
half-sister
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Từ liên hệ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhæf.ˈsɪs.tɜː/
Danh từ
sửa
half-sister
/ˈhæf.ˈsɪs.tɜː/
Chị
(em) cùng
cha
khác
mẹ
,
chị
(em) cùng
mẹ
khác
cha
.
Từ liên hệ
sửa
half-brother
Tham khảo
sửa
"
half-sister
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)