Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhæf.rɑʊnd/

Danh từ sửa

half-round /ˈhæf.rɑʊnd/

  1. Nửa vòng tròn bán nguyệt.

Tính từ sửa

half-round /ˈhæf.rɑʊnd/

  1. (Hình) Bán nguyệt.

Tham khảo sửa