half-round
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhæf.rɑʊnd/
Danh từ
sửahalf-round /ˈhæf.rɑʊnd/
Tính từ
sửahalf-round /ˈhæf.rɑʊnd/
- (Hình) Bán nguyệt.
Tham khảo
sửa- "half-round", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
half-round /ˈhæf.rɑʊnd/
half-round /ˈhæf.rɑʊnd/