Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
half-open
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhæf.ˈoʊ.pən/
Tính từ
sửa
half-open
/ˈhæf.ˈoʊ.pən/
Như
ajar
.
Động từ
sửa
half-open
/ˈhæf.ˈoʊ.pən/
Đóng
hờ
;
khép
hờ
(cửa).
Tham khảo
sửa
"
half-open
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)