Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhæf.ˈbɔr.dɜː/

Danh từ sửa

half-boarder /ˈhæf.ˈbɔr.dɜː/

  1. Học sinh bán trú (chỉ ở lại trường ăn bữa trưa).

Tham khảo sửa