Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhæf.ˈblə.dəd/

Tính từ sửa

half-blooded /ˈhæf.ˈblə.dəd/

  1. Cùng cha khác mẹ, cùng mẹ khác cha.
  2. Lai.

Tham khảo sửa