Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hâler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Ngoại động từ
1.2
Từ đồng âm
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
hâler
ngoại động từ
Làm
rám
.
Le soleil hâle le visage
— nắng làm rám mặt
Từ đồng âm
sửa
Allée
,
aller
,
haler
Tham khảo
sửa
"
hâler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)