Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɛr.i.nəs/

Danh từ

sửa

hairiness /ˈhɛr.i.nəs/

  1. Sự có tóc; sự có lông; sự rậm tóc, sự rậm lông.

Tham khảo

sửa