Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈheɪɫ.ˌfɛ.ˌloʊ/

Tính từ sửa

hail-fellow /ˈheɪɫ.ˌfɛ.ˌloʊ/

  1. Thân thiết, thân mật.
    to be hail-fellow with everyone — thân mật với tất cả mọi người

Danh từ sửa

hail-fellow /ˈheɪɫ.ˌfɛ.ˌloʊ/

  1. Bạn thân.

Tham khảo sửa