hail-fellow
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈheɪɫ.ˌfɛ.ˌloʊ/
Tính từ
sửahail-fellow /ˈheɪɫ.ˌfɛ.ˌloʊ/
- Thân thiết, thân mật.
- to be hail-fellow with everyone — thân mật với tất cả mọi người
Danh từ
sửahail-fellow /ˈheɪɫ.ˌfɛ.ˌloʊ/
Tham khảo
sửa- "hail-fellow", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)