Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
haike
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å haike
Hiện tại chỉ ngôi
haiker
Quá khứ
haika
,
haiket
Động tính từ quá khứ
haika
,
haiket
Động tính từ hiện tại
—
haike
Xin
quá giang
.
Hun pleide
å haike
til byen om ettermiddagen.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
haiketur
gđ
: Cuộc
du lịch
bằng cách
quá giang
xe
.
Tham khảo
sửa
"
haike
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)