Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hai mươi tư
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Số từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
haːj
˧˧
mɨəj
˧˧
tɨ
˧˧
haːj
˧˥
mɨəj
˧˥
tɨ
˧˥
haːj
˧˧
mɨəj
˧˧
tɨ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
haːj
˧˥
mɨəj
˧˥
tɨ
˧˥
haːj
˧˥˧
mɨəj
˧˥˧
tɨ
˧˥˧
Số từ
sửa
hai mươi tư
Bốn
lần
sáu
.
Dịch
sửa
Bốn lần sáu
Tiếng Anh
:
twenty-four