Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
haft
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
haft
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhæft/
Danh từ
sửa
haft
/ˈhæft/
Cán
,
chuôi
(dao, rìu... ).
Ngoại động từ
sửa
haft
ngoại động từ
/ˈhæft/
Tra
cán
,
tra
chuôi
(vào dao, rìu... ).
Tham khảo
sửa
"
haft
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)