Tiếng Anh sửa

 
haft

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

haft /ˈhæft/

  1. Cán, chuôi (dao, rìu... ).

Ngoại động từ sửa

haft ngoại động từ /ˈhæft/

  1. Tra cán, tra chuôi (vào dao, rìu... ).

Tham khảo sửa