Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hade
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
hade
(
Địa lý,ddịa chất
) Độ
nghiêng
;
góc
dốc
(của mạch mỏ).
Nội động từ
sửa
hade
nội động từ
(
Địa lý,ddịa chất
)
Nghiêng
,
xiên
(mạch mỏ).
Tham khảo
sửa
"
hade
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)