Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

hade

  1. (Địa lý,ddịa chất) Độ nghiêng; góc dốc (của mạch mỏ).

Nội động từ

sửa

hade nội động từ

  1. (Địa lý,ddịa chất) Nghiêng, xiên (mạch mỏ).

Tham khảo

sửa