Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhæ.dək/

Danh từ sửa

haddock /ˈhæ.dək/

  1. (Động vật học) êfin (một loại cá tuyết).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
haddock
/ha.dɔk/
haddock
/ha.dɔk/

haddock /ha.dɔk/

  1. (Động vật học) Cá tuyết chấm đen.

Tham khảo sửa