Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hackly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhæ.kə.li/
Ngoại động từ
sửa
hackly
ngoại động từ
/ˈhæ.kə.li/
Đốn
đẽo
,
chặt
mạnh
.
Đẽo
lam nham
.
Tính từ
sửa
hackly
/ˈhæ.kə.li/
Lam nham
.
Tham khảo
sửa
"
hackly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)