Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ha.ʃwaʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
hachoir
/ha.ʃwaʁ/
hachoirs
/ha.ʃwaʁ/

hachoir /ha.ʃwaʁ/

  1. Dao thái; máy thái, máy băm, máy xay (thịt, cá).
  2. Cái thớt.

Tham khảo sửa