Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
haangi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
haangi
Cũng
hangi
;
số nhiều
haangis
.
Bếp
lò
kiểu
truyền thống
ở
Niu
Dilân
.
Tham khảo
sửa
"
haangi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)