hữu sản
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaPhiên âm từ chữ Hán 有產. Trong đó: 有 (“hữu”: có); 產 (“sản”: của cải).
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hiʔiw˧˥ sa̰ːn˧˩˧ | hɨw˧˩˨ ʂaːŋ˧˩˨ | hɨw˨˩˦ ʂaːŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hɨ̰w˩˧ ʂaːn˧˩ | hɨw˧˩ ʂaːn˧˩ | hɨ̰w˨˨ ʂa̰ːʔn˧˩ |
Tính từ
sửahữu sản
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "hữu sản", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)