Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hṵ˧˩˧ ɲɔ˧˧hu˧˩˨ ɲɔ˧˥hu˨˩˦ ɲɔ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hu˧˩ ɲɔ˧˥hṵʔ˧˩ ɲɔ˧˥˧

Định nghĩa sửa

hủ nho

  1. Nhà nho cố chấp; hẹp hòi, không thức thời.

Dịch sửa

Tham khảo sửa