hội trưởng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ho̰ʔj˨˩ ʨɨə̰ŋ˧˩˧ | ho̰j˨˨ tʂɨəŋ˧˩˨ | hoj˨˩˨ tʂɨəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hoj˨˨ tʂɨəŋ˧˩ | ho̰j˨˨ tʂɨəŋ˧˩ | ho̰j˨˨ tʂɨə̰ʔŋ˧˩ |
Danh từ
sửahội trưởng
Dịch
sửa- Tiếng Anh: director, head (of association)
Tham khảo
sửa- "hội trưởng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)