Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hồi loan
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ho̤j
˨˩
lwaːn
˧˧
hoj
˧˧
lwaːŋ
˧˥
hoj
˨˩
lwaːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hoj
˧˧
lwan
˧˥
hoj
˧˧
lwan
˧˥˧
Động từ
sửa
hồi loan
Nói
vua
trở về sau khi đi
ra
ngoài
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
hồi loan
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)