Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hồi đen
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ho̤j
˨˩
ɗɛn
˧˧
hoj
˧˧
ɗɛŋ
˧˥
hoj
˨˩
ɗɛŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hoj
˧˧
ɗɛn
˧˥
hoj
˧˧
ɗɛn
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
hồi đen
Khoảng
thời gian
gặp
những
việc
không
may
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
hồi đen
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)