Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̰ʔwk˨˩ siʔi˧˥ha̰wk˨˨ ʂi˧˩˨hawk˨˩˨ ʂi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hawk˨˨ ʂḭ˩˧ha̰wk˨˨ ʂi˧˩ha̰wk˨˨ ʂḭ˨˨

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

học sĩ

  1. Một chức quan trong thời phong kiến.

Dịch sửa

Tham khảo sửa