Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̰ʔwk˨˩ xu˧˧ha̰wk˨˨ kʰu˧˥hawk˨˩˨ kʰu˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hawk˨˨ xu˧˥ha̰wk˨˨ xu˧˥ha̰wk˨˨ xu˧˥˧

Danh từ

sửa

học khu

  1. Khu vực để tập luyện quân sự.

Dịch

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)