Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hạ thế
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ha̰ːʔ
˨˩
tʰe
˧˥
ha̰ː
˨˨
tʰḛ
˩˧
haː
˨˩˨
tʰe
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
haː
˨˨
tʰe
˩˩
ha̰ː
˨˨
tʰe
˩˩
ha̰ː
˨˨
tʰḛ
˩˧
Danh từ
sửa
hạ thế
(
điện
) có
hiệu thế
thấp
(có thể dùng
trực tiếp
);
phân biệt
với
cao thế
.
Đường dây
hạ thế
.
Tham khảo
sửa
Hạ thế,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam