Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hạ bộ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ha̰ːʔ
˨˩
ɓo̰ʔ
˨˩
ha̰ː
˨˨
ɓo̰
˨˨
haː
˨˩˨
ɓo
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
haː
˨˨
ɓo
˨˨
ha̰ː
˨˨
ɓo̰
˨˨
Từ nguyên
sửa
Hạ
: ở dưới;
bộ
:
bộ phận
Danh từ
sửa
hạ bộ
Bộ phận
sinh dục
của
nam giới
.
Vệ sinh
hạ bộ
.
Tham khảo
sửa
"
hạ bộ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)