høyfjell
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | høyfjell | høyfjellet |
Số nhiều | høyfjell, høyfjeller | høyfjella, høyfjellene |
høyfjell gđ
Từ dẫn xuất sửa
- (1) høyfjellshotell gđ: Khách sạn trên núi.
- (1) høyfjellssol gđc: Một loại đèn cực mạnh để đen da thay thế ánh sáng mặt trời.
Phương ngữ khác sửa
Tham khảo sửa
- "høyfjell", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)