Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
høns
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
høns
hønsa
,
hønsene
Số nhiều
—
—
høns
số nhiều
Gà
(nói chung).
Bonden holder mange
høns
.
En fjær kan bli til fem
høns
.
— Chuyện bé xé ra to.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
hønsehjerne
gđ
: 1)
Kiến
thức
nông cạn
, sự
hiểu biết
nông cạn
. 2)
Người
có
kiến thức
nông cạn
.
Tham khảo
sửa
"
høns
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)