høgskole
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | høgskole | høgskole n |
Số nhiều | høgskoler | høgskolene |
høgskole gđ
Từ dẫn xuất
sửa- (1) distrikts høgskole: Trường cao đẳng tại địa phương.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "høgskole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)