hôtel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.tɛl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
hôtel /ɔ.tɛl/ |
hôtels /ɔ.tɛl/ |
hôtel gđ /ɔ.tɛl/
- Khách sạn.
- Chambre d’hôtel — phòng khách sạn
- Sở, tòa.
- Hôtel des Postes — sở bưu điện
- Hôtel d’un ambassadeur — tòa đại sứ
- Hôtel de ville — tòa thị sảnh
Tham khảo
sửa- "hôtel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)