hériter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ʁi.te/
Động từ
sửahériter /e.ʁi.te/
- Thừa kế.
- Hériter d’une grande fortune — thừa kế một gia tài lớn
- Il a hérité d’un oncle — anh ta thừa kế gia tài của người chú
- Une maison qu’il a héritée de son père — ngôi nhà mà anh ta thừa kế của ông cụ thân sinh
- (Thân mật) Thừa hưởng.
- J'ai hérité d’un beau tapis — tôi thừa hưởng một tấm thảm đẹp
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "hériter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)