hérissement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /he.ʁis.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
hérissement /he.ʁis.mɑ̃/ |
hérissements /he.ʁis.mɑ̃/ |
hérissement gđ /he.ʁis.mɑ̃/
- Sự dựng đứng, sự xù lên, sự tua tủa.
- Hérissement des épines — gai tua tủa
- Sự nổi cơn (giận. ).
- Hérissement de colère — sự nổi (cơn) giận
Tham khảo
sửa- "hérissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)