héberger
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.bɛʁ.ʒe/
Ngoại động từ
sửahéberger ngoại động từ /e.bɛʁ.ʒe/
- Cho trú, cho tạm trú.
- Héberger des touristes — cho khách du lịch tạm trú
- Đón tiếp.
- Avoir l’honneur d’héberger quelqu'un — có vinh dự đón tiếp ai
Tham khảo
sửa- "héberger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)