Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít hårnett hårnettet
Số nhiều hårnett hårnetta, hårnettene

Danh từ

sửa

hårnett

  1. Lưới bọc tóc.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa