håpe
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å håpe |
Hiện tại chỉ ngôi | håper |
Quá khứ | håpa, håpet, håpte |
Động tính từ quá khứ | håpa, håpet, håpt |
Động tính từ hiện tại | — |
håpe
- Hy vọng, ước vọng, trông đợi, trông mong.
- Turistene håper på sol, mens bøndene håper på regn.
Tham khảo
sửa- "håpe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)