Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hâtivement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ha.tiv.mɑ̃/
Phó từ
sửa
hâtivement
/ha.tiv.mɑ̃/
Vội vã
,
vội vàng
.
Partir
hâtivement
— vội vã ra đi
Trái nghĩa
sửa
Doucement
,
lentement
,
tardivement
Tham khảo
sửa
"
hâtivement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)