Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ha.tiv.mɑ̃/

Phó từ

sửa

hâtivement /ha.tiv.mɑ̃/

  1. Vội vã, vội vàng.
    Partir hâtivement — vội vã ra đi

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa