Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
háo sắc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
haːw
˧˥
sak
˧˥
ha̰ːw
˩˧
ʂa̰k
˩˧
haːw
˧˥
ʂak
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
haːw
˩˩
ʂak
˩˩
ha̰ːw
˩˧
ʂa̰k
˩˧
Tính từ
sửa
háo sắc
Có tính
ham mê
gái
đẹp
.
kẻ
háo sắc
Đồng nghĩa
sửa
hiếu sắc
Tham khảo
sửa
Háo sắc,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam