Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hàng xén
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ha̤ːŋ
˨˩
sɛn
˧˥
haːŋ
˧˧
sɛ̰ŋ
˩˧
haːŋ
˨˩
sɛŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
haːŋ
˧˧
sɛn
˩˩
haːŋ
˧˧
sɛ̰n
˩˧
Danh từ
sửa
hàng xén
Người bán
tạp hoá
hoặc
cửa hàng
tạp hoá
chuyên bán đồ
linh tinh
như kim chỉ, gương lược,
bim bim
.
Bán
hàng xén
, gánh
hàng xén
.