Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒɑɪ.roʊ.ˌkəm.pəs/

Danh từ

sửa

gyrocompass /ˈdʒɑɪ.roʊ.ˌkəm.pəs/

  1. (Tech) La bàn hồi chuyển, la bàn con quay.

Tham khảo

sửa