Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒɪp.si.əs/

Tính từ

sửa

gypseous /ˈdʒɪp.si.əs/

  1. Giống thạch cao.
  2. thạch cao; bằng thạch cao.

Tham khảo

sửa