gynge
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å gynge |
Hiện tại chỉ ngôi | gynger |
Quá khứ | gynga, gynget |
Động tính từ quá khứ | gynga, gynget |
Động tính từ hiện tại | — |
gynge
- Dao động, đu đưa, lúc lắc, nhấp nhô.
- Båten gynget på vannet.
- å føle seg på gyngende grunn — Cảm thấy bấp bênh, không chắc chắn.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "gynge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)