gymnasiast
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gymnasiast | gymnasiasten |
Số nhiều | gymnasiaster | gymnasiastene |
gymnasiast gđ
Tham khảo sửa
- "gymnasiast", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gymnasiast | gymnasiasten |
Số nhiều | gymnasiaster | gymnasiastene |
gymnasiast gđ