Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡən.ˈkɛr.ɪdʒ/

Danh từ sửa

gun-carriage /ˈɡən.ˈkɛr.ɪdʒ/

  1. Xe chở pháo.

Tham khảo sửa