Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

gumming

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của gum.

Tính từ

sửa

gumming

  1. Sự hình thành gôm; sự phết keo.

Tham khảo

sửa